Có 1 kết quả:
同款 tóng kuǎn ㄊㄨㄥˊ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar (model)
(2) merchandise similar to that used by a celebrity etc
(2) merchandise similar to that used by a celebrity etc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0